Sponsored links


|[00:00.64]The Museum Viện bảo tàng.|[00:04.40] The museum was very interesting. Viện bảo tàng thật là thú vị.|[00:07.20] There were so many things in the museum that I would need more time to really see everything. Có rất nhiều thứ ở viện bảo tàng mà tôi muốn có nhiều thời gian để xem kỹ mọi thứ.|[00:14.11] There were clothes from the past. Có những bộ trang phục từ ngày xưa.|[00:16.32] I don't know how people wore some of those things. Tôi không biết mọi người mặc những bộ quần áo đó như thế nào.|[00:20.80] They look like they would be uncomfortable. Trông chúng có vẻ mặc vào sẽ không được thoải mái lắm.|[00:23.51] I like to wear my jeans. Tôi thích mặc đồ jean.|[00:25.84] There were things from wars. Có những thứ từ chiến tranh.|[00:28.32] There were bullets, and cannons and even uniforms from the soldiers. Có đạn, súng và thậm chí cả  quân phục của những người lính.|[00:34.47] I don't think that war is a good thing, but it is good to remember the past and honour the people who died for your country. Tôi không nghĩ chiến tranh là điều tốt, nhưng cần phải ghi nhớ quá khứ và vinh danh những người đã hi sinh cho đất nước bạn.|[00:44.49] There was an old fire truck at the museum. Có một xe cứu hỏa cũ ở viện bảo tàng.|[00:47.52] This fire truck was pulled by a horse. Xe cứu hỏa này được kéo bởi một con ngựa.|[00:50.80] There were some very old photographs of the firemen putting out fires. Có một số bức ảnh rất cũ về những người lính cứu hỏa đang dập lửa.|[00:56.31] There were rooms in the museum that were set up like an old house. Có những căn phòng trong viện bảo tàng được dựng giống như căn nhà cũ.|[01:01.31] There were antique irons and sewing machines. Có những chiêc máy may và bàn là cổ.|[01:05.12] The women used to clean the clothes with a washboard. Những người phục nữ giặt quần áo bằng bàn giặt.|[01:10.40] There were no modern appliances back then. Ngày đó không có những dụng cụ hiện  đại như bây giờ.|[01:13.69] I'm glad that we have electricity and modern appliances. Tôi thấy thật vui vì chúng ta có điện và các dụng cụ hiện đại.|[01:18.79] The things that we have make life so much easier. Những thứ này giúp cuộc sống trở lên dễ dàng hơn nhiều.|[01:23.76] There were mummies from Egypt at the museum. Có cả các xác ướp từ Ai Cập tại bảo tàng.|[01:27.20] I was fascinated by those. Tôi bị thu hút bởi chúng.|[01:29.92] There were artifacts from the Indians. Có những đồ tạo tác từ Ấn Độ.|[01:32.32] There were arrowheads and  cradles that the babies slept in. Có những bộ áo liền quần và những cái nôi để các bé ngủ bên trong.|[01:37.95] I tried my best to see everything,  but it was almost impossible. Tôi cố gắng hết sức để xem mọi thứ nhưng điều đó gần như không thể.|[01:43.38] The museum is a good place to learn  about your past. Viện bảo tàng là  một nơi tốt để tìm hiểu về quá khứ.|[01:47.45] I tried to imagine my grandparents using  some of the things that were on display at the museum. Tôi thử tưởng tượng ông bà tôi sử dụng những thứ được trưng bày ở viện bảo tàng.




Sponsored links