Sponsored links


|[00:00.48]Daily Schedule Lịch trình hàng ngày|[00:02.16] I wake up every morning at seven o'clock. Mỗi buổi sáng tôi thức giấc vào lúc bảy giờ.|[00:05.12] I take a shower. Tôi tắm.|[00:06.48] I eat my breakfast. Tôi ăn sáng.|[00:08.32] I usually have toast or cereal. Tôi thường ăn bánh mì nướng hoặc ngũ cốc.|[00:10.88] I brush my teeth. Tôi đánh răng.|[00:12.48] I put on my clothes. Tôi mặc quần áo|[00:14.24] I catch the school bus. Tôi bắt xe buýt của trường.|[00:15.92] I ride to school. Tôi đạp xe tới trường.|[00:18.48] In my class, we have math and English before recess. Trong lớp, chúng tôi học toán và tiếng Anh trước giờ giải lao.|[00:23.12] At recess time, the girls skip, or walk around and talk. Vào giờ giải lao, các bạn nữ nhảy dây, hoặc đi loanh quanh nói chuyện.|[00:27.92] The boys play in the playground or play baseball. Các bạn nam chơi ở sân chơi hoặc chơi bóng chày.|[00:31.84] After recess, we have physical education and geography. Sau giờ nghỉ giải lao, chúng tôi học giáo dục thể chất và địa lý.|[00:36.56] We eat lunch, and then we play outside. Chúng tôi ăn trưa và sau đó chơi bên ngoài.|[00:39.84] When the bell rings, we line up to go back into the classroom. Khi chuông reo, chúng tôi xếp hàng để đi trở lại lớp.|[00:44.64] After lunch, we have history and science. Sau giờ nghỉ trưa, chúng tôi học lịch sử và khoa học.|[00:47.92] At recess, we play ball again. Vào giờ nghỉ giải lao, chúng tôi lại chơi bóng.|[00:50.96] Some of girls play ball too. Một số bạn nữ cũng chơi bóng.|[00:53.44] In the winter, we build snowmen. Vào mùa đông, chúng tôi đắp người tuyết.|[00:56.96] If it is too cold, we stay indoors and talk to each other. Nếu như trời quá lạnh, chúng tôi ở trong lớp và nói chuyện với nhau.|[01:02.32] After recess, we have music and health. Sau giờ nghỉ, chúng tôi học âm nhạc và sức khỏe.|[01:06.08] We get out of school at three thirty. Chúng tôi rời trường học lúc ba giờ ba mươi.|[01:09.12] I sometimes walk home with my friends, or I take the bus. Tôi đôi khi đi bộ bề nhà cùng với bạn hoặc tôi đi xe buýt.|[01:13.76] I have a snack and change my clothes when I get home. Tôi nhấm nháp chút đồ ăn và thay quần áo khi về tới nhà.|[01:17.57] I change into my pajamas. Tôi thay sang bộ pajamas.|[01:18.08] If it is raining, I watch television. Nếu trời mưa, tôi xem ti vi|[01:21.44] If it is nice outside, I play with my friends. Nếu thời tiết ngoài trời đẹp, tôi chơi với các bạn.|[01:25.12] I have supper at five thirty. Tôi ăn bữa tối lúc năm giờ ba mươi.|[01:28.32] On some nights, I help my mother to do the dishes. Đôi khi vào buổi tối, tôi giúp mẹ làm các món ăn.|[01:32.08] After supper, I do my homework. Sau bữa tối, tôi làm bài tập về nhà.|[01:34.96] I wash my face and hands, and brush my teeth Tôi rửa mặt mũi, tay và đánh răng.




Sponsored links