Sponsored links


|[00:00.48]The Kitchen Bếp|[00:02.64] The kitchen is where we make and eat our meals. Bếp là nơi bạn nấu nướng và ăn uống.|[00:06.00] There is a stove in the kitchen. Có một bếp lò trong căn bếp.|[00:08.00] Inside the stove there is an oven where you bake things. Trong bếp lò là lò nướng nơi bạn có thể nướng các thứ.|[00:11.52] You can put a cake into the oven to bake. Bạn có thể đặt một cái bánh vào lò nướng để nướng.|[00:14.48] On top of the stove are burners. The burners get hot. Trên cùng của bếp lò là buồng đốt. Khi buồng đốt nóng.|[00:19.04] You put pots or pans on the burners. Bạn đặt nồi hoặc chảo lên buồng đốt.|[00:22.48] The refrigerator is where we store the food that needs to be kept cold. Tủ lạnh là nơi bạn dự trứ đồ ăn cần giữ lạnh.|[00:27.28] We keep milk, eggs, cheese and vegetables in the refrigerator. Chúng ta giữ sữa, trứng, pho mát và rau trong tủ lạnh.|[00:32.64] At the top of the refrigerator is the freezer. Trên cùng của tủ lạnh là ngăn lạnh.|[00:35.68] The freezer keeps things frozen. Ngăn lạnh giúp mọi thứ đóng băng.|[00:38.48] We have frozen vegetables, ice cream and ice cubes in the freezer. Chúng ta có rau, kem và đá đóng băng trong ngăn lạnh.|[00:43.52] We have a toaster in the kitchen. You put the bread in the toaster, and it turns into toast. Chúng ta có một lò nướng  bánh bằng điện trong bếp. Bạn đặt bánh mỳ vào lò nướng và chúng chuyển thành bánh mỳ nướng.|[00:49.52] We have an electric kettle. Chúng ta có một bếp điện.|[00:51.44] We boil water to make tea in the kettle. Chúng ta đun sôi nước trong ấm để pha chè.|[00:54.48] There is a double sink in the kitchen. That is where we wash the dishes. Có bồn rửa đôi trong bếp. Đây là nơi chúng ta rửa chén bát.|[00:58.96] We turn on the hot tap, and put some dish detergent into the sink to wash the dishes. Chúng ta bật vòi nước nóng và cho một ít nước rửa chén vào bồn để rửa chén bát.|[01:04.48] Sometimes we put the dishes into the dishwasher, and the dishwasher washes the dishes. Đôi khi chúng ta đặt chén bát vào máy rửa chén bát và máy rửa sẽ rửa chén bát.|[01:10.64] There are other things in the kitchen. Có những thứ khác trong bếp.|[01:12.40] There are utensils like knives, forks and spoons. Có dụng cụ làm bếp như dao, nĩa và thìa.|[01:16.48] There are tea towels and dish clothes. Có khăn rửa và khăn lau chén bát.|[01:19.36] There are oven mitts and pot holders to take hot things out of the oven. Có miếng lót nồi và găng tay chống nóng để lấy những thứ nóng từ trong bếp lò ra.|[01:23.84] There are pots to cook and boil things in. Có nồi để nấu và đun nước.|[01:26.64] There are pans to fry things. Có chảo để rán.|[01:28.88] We have dishes that we eat from. Chúng ta có các món ăn.|[01:30.96] We have plates for our dinner, and bowls that we can put our soup in. Chúng ta có đĩa đựng thức ăn cho bữa tối, và bát để đựng canh.|[01:35.20] We drink from cups, or coffee mugs, or glasses. Chúng ta uống bằng cốc, tách cà phê và ly.|[01:38.80] We keep our juice in a pitcher or a jug. Chúng ta đựng nước ép trong bình hoặc bình có tay cầm và vòi.|[01:42.24] There is a timer that you can set when you are cooking. The timer buzzes when the food is ready. Có thiết bị hẹn giờ để bạn đặt giờ khi bạn nấu ăn. Thiết bị hẹn giờ sẽ kêu khi thức ăn chín.|[01:48.40] We also have a microwave oven in the kitchen. Chúng ta còn có cả lò vi sóng trong bếp.|[01:51.84] If we are in a hurry, we cook our food in the microwave. Nếu bạn đang vội, bạn nấu đồ ăn trong lò vi sóng.




Sponsored links